Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lất phất
[lất phất]
|
(mưa) sprinkling
it's sprinkling
come and go (đến lất phất)
Từ điển Việt - Việt
lất phất
|
trạng từ
(vật mỏng) lật qua lật lại nhẹ nhàng khi có gió
tà áo dài lất phất
rơi rất nhẹ
mưa xuân lất phất